Characters remaining: 500/500
Translation

kính mến

Academic
Friendly

Từ "kính mến" trong tiếng Việt một cụm từ rất ý nghĩa, thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng tình cảm yêu mến dành cho một người nào đó. Cụm từ này thường kết hợp giữa hai từ "kính" "mến".

  1. Kính trọng mến yêu: Người cha đáng kính mến.

Comments and discussion on the word "kính mến"